Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
Avogadro's number
|
Kỹ thuật
số Avogadro
Toán học
số Avogadro
Từ điển Anh - Anh
Avogadro's number
|

Avogadro's number

Avogadro's number also Avogadro number (ävə-gäʹdrŌz nŭmʹbər) noun

Symbol NThe number of molecules in a mole of a substance, approximately 6.0225 1023.